Trang chủ      

DANH MỤC

Ý kiến khách hàng

Video

Banner trái

Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Model Commercial LWH- Sưởi Ấm Trực Tiếp

Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Model Commercial LWH- Sưởi Ấm Trực Tiếp

Máy Bơm nhiệt nước nóng model commercial LWH- sưởi ấm trực tiếp: Máy sử dụng cung cấp  nước nóng và sưởi ấm của gia đình, biệt thự, căn hộ, khách sạn, nhà máy, trường học và bệnh viện,…

Liên hệ: 0938 540 586

Giá bán: Liên hệ ( Chưa VAT )


  • Thông tin sản phẩm
  • Video
Máy sử dụng cung cấp  nước nóng và sưởi ấm của gia đình, biệt thự, căn hộ, khách sạn, nhà máy, trường học và bệnh viện,…

specification

Model   LWH-030D LWH-050D LWH-070D LWH-100D LWH-120D LWH-150D LWH-200DN LWH-250DN
Heating capacity kW 11.4  19.3  25.6  39.5  46.3  57.8  75.6  95.5 
Btu/h 38760  65620  87040  134300  157420  196520  257040  324700 
Rated heated water output L/h 245  415  550  850  990  1240  1620  2050 
Rated outlet water temp. 55
Max outlet water temp. 60
Power   380V/3N/ 50Hz
Rated input power kW 2.70  4.50  6.00  9.20  10.80  13.50  17.70  22.40 
Rated input current A 5.4 9 12 18 21 26.3 34.5 43.6
Compressor type   Scroll*1 Scroll*1 Scroll*1 Scroll*2 Scroll*2 Scroll*2 Scroll*2 Scroll*2
Compressor brand   Copeland
Throttle type     Electronic expansion valve (EEV)
Fan type    Low noise high efficiency axial type
Fan direction   Vertical
Fan No.   1 1 1 2 2 2 2 2
Fan Input power W 90 250 250 250 250 550 750 750
Fan Speed RPM 850 880 880 880 880 910 940 940
Evaporator fin type   Hydrophilic aluminium
Evaporator tube type   Innergroove tube
Heat exchanger ype    High efficiency tube in tube heat exchanger
Heat exchanger No.   1 1 1 2 2 2 2 2
Controller type   Intelligent  & LCD
Ambient Temperature (-10℃~+45℃)
Refrigerant type    R417A  (R22/R407C/R410A/R134A for option)
Low pressure protection   Yes
High pressure protection   Yes
Automatic defroting system   Yes
Overload protection    Yes
Noise in 1 meter dB(A) 55 58 60 63 66 66 68 68
Water pipe size mm Rc1(DN25) Rc1-1/2(DN40) Rc2(DN50)
Water flow volume m3/h 2.5  4.0  5.0  8.0  9.5  12.0  15.5  19.5 
Cabinet   Stainless steel / Powder coated steel
Unit Size mm 710*810*840 855*775*1095 855*775*1095 1540*770*1180 1550*845*1180 2000*1005*1865 2010*1165*2025
Packing Size mm 840*840*1010 910*910*1260 910*910*1260 1600*830*1280 1610*905*1280 2100*1050*2040 2100*1200*2130
N.W kg 105 140 170 300 350 400 650 750
20’/40″/40″HQ Set 24/24/56 12/24/48 12/24/48 7/14/28 6/14/28′ 5/11/11′ 4/9/9′
Testing condition Heating: Ambient temp. (DB/WB): 20℃/15℃, water temp. (input/output): 15℃/55℃.

Bình luận

Leave a Reply

avatar
  Subscribe  
Thông báo cho

Sản phẩm cùng loại

Đăng ký tư vấn

Đăng ký Email để nhận tin tức mới nhất từ chúng tôi được gửi đến hộp thư đến của bạn!

TOP

0938 540 586

Gọi điện SMS Liên hệ